248 |
PHU - Đoạn phủ
|
76 |
183 |
41.53% |
249 |
SPECIAL - Số đặc biệt
|
24 |
73 |
32.88% |
250 |
MAHATAN - Khoảng cách MAHATAN
|
13 |
126 |
10.32% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
29 |
51.72% |
252 |
CHOOSE2 - Chọn hình Ver 2
|
13 |
55 |
23.64% |
253 |
BRIDGE - Qua cầu
|
28 |
102 |
27.45% |
254 |
GAME - Trời cho
|
44 |
171 |
25.73% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
109 |
394 |
27.66% |
256 |
TBC - Dãy số
|
82 |
352 |
23.30% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
175 |
894 |
19.57% |
258 |
PANCAKES - Làm bánh
|
109 |
241 |
45.23% |
259 |
SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ
|
77 |
303 |
25.41% |
262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
51 |
127 |
40.16% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
246 |
828 |
29.71% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
61 |
268 |
22.76% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
74 |
262 |
28.24% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
190 |
390 |
48.72% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
152 |
343 |
44.31% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
190 |
404 |
47.03% |
366 |
NEWYEAR - Chúc Tết
|
79 |
158 |
50.00% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
267 |
854 |
31.26% |
372 |
SMARTATM - Máy rút tiền thông minh
|
294 |
1092 |
26.92% |
376 |
DISTICH - Câu đối Tết
|
41 |
138 |
29.71% |
377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
10 |
27 |
37.04% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
162 |
260 |
62.31% |