| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 138 | GUARDRING – Vòng bảo vệ | 23 | 44 | 52.27% |
| 158 | Biểu đồ nhiệt độ (TEMP) | 1 | 11 | 9.09% |
| 162 | Cái túi (KSNAP1) | 0.00% | ||
| 163 | Lượng xu tối thiểu (MINCOIN) | 0.00% | ||
| 164 | Xâu con chung dài nhất (LCS) | 0.00% | ||
| 166 | Đường đi dài nhất (LONGPATH) | 0.00% | ||
| 168 | Các hỗn hợp (MIXTURE) | 0.00% | ||
| 169 | Tổ hợp đồng xu I (COINCOM1) | 0.00% | ||
| 170 | Dãy con tăng dài nhất 2 (LIS2) | 0.00% | ||
| 171 | Tập hợp độc lập (INDEPSET) | 0.00% |