844 |
SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không
|
142 |
682 |
20.82% |
845 |
NOST - Không segment tree
|
1 |
5 |
20.00% |
846 |
NOST2 - Không Binary index tree
|
8 |
12 |
66.67% |
847 |
CHOOSE - Chọn mua hàng
|
62 |
234 |
26.50% |
848 |
SALEOFF - Khuyến mại
|
27 |
65 |
41.54% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
40 |
71 |
56.34% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
34 |
49 |
69.39% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
30 |
45 |
66.67% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
26 |
35 |
74.29% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
23 |
48 |
47.92% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
29 |
48 |
60.42% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
14 |
21 |
66.67% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
10 |
22 |
45.45% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
9 |
19 |
47.37% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
3 |
21 |
14.29% |
859 |
COOKIES - Bánh quy
|
0 |
10 |
0.00% |
860 |
SUMMIT - Hội nghị Mỹ - Triều lần 4
|
3 |
9 |
33.33% |
861 |
SUMMAX5 - Tổng trên cây 5
|
|
|
0.00% |
862 |
DISTANCE - Khoảng cách
|
6 |
22 |
27.27% |
863 |
SUMTREE - Tổng trên cây
|
8 |
24 |
33.33% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
93 |
169 |
55.03% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
20 |
44 |
45.45% |
867 |
SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh
|
4 |
5 |
80.00% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
44 |
152 |
28.95% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |