| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 255 | ZSUM - ZERO SUM | 126 | 451 | 27.94% |
| 256 | TBC - Dãy số | 86 | 357 | 24.09% |
| 257 | SEQ - Dãy số | 189 | 972 | 19.44% |
| 258 | PANCAKES - Làm bánh | 126 | 275 | 45.82% |
| 259 | SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ | 82 | 308 | 26.62% |
| 262 | MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất | 53 | 130 | 40.77% |
| 332 | MK119SNT – Đếm số nguyên tố | 251 | 837 | 29.99% |
| 339 | DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1 | 64 | 271 | 23.62% |
| 351 | MAGB – Đếm số nghịch thế | 77 | 266 | 28.95% |
| 357 | ERATOSTH - Sàng nguyên tố | 192 | 393 | 48.85% |