| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 172 | Cái túi 2 (KSNAP2) | 0.00% | ||
| 173 | Ghép cặp (MATCHING) | 0.00% | ||
| 174 | Các viên đá (STONES) | 0.00% | ||
| 175 | Khoảng cách chỉnh sửa (EDITDST) | 0.00% | ||
| 176 | Nhân chuỗi ma trận (MCMULTI) | 0.00% | ||
| 177 | Xóa số (REMDIGIT) | 0.00% | ||
| 178 | Lắt gạch (TILINGS) | 0.00% | ||
| 215 | PRIMES - Đếm số nguyên tố | 173 | 517 | 33.46% |
| 231 | BWTILE - Tô màu | 22 | 59 | 37.29% |
| 234 | SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất | 114 | 271 | 42.07% |