486 |
HCARDGAME – Bốc bài (bản khó)
|
14 |
38 |
36.84% |
487 |
DPANTS – Kiến tha mồi
|
16 |
43 |
37.21% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
115 |
257 |
44.75% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
195 |
366 |
53.28% |
490 |
STQUERY – Truy vấn với ngăn xếp
|
81 |
180 |
45.00% |
491 |
STRPN – Chuyển biểu thức toán học sang RPN
|
38 |
100 |
38.00% |
492 |
STMEDIAN – Truy vấn trung vị
|
48 |
71 |
67.61% |
493 |
STCONCERT – Hòa nhạc
|
65 |
293 |
22.18% |
494 |
STBRACKET – Liệt kê cặp dấu ngoặc
|
74 |
121 |
61.16% |
495 |
STPARA – Cuộc diễu hành đường phố
|
46 |
136 |
33.82% |
496 |
STMASS – Khối lượng phân tử
|
49 |
79 |
62.03% |
497 |
Mã bài HFAMOUS – Người nổi tiếng
|
74 |
207 |
35.75% |
498 |
QQUERY – Truy vấn với hàng đợi
|
56 |
97 |
57.73% |
499 |
RPNHEIGHT – Chiều cao cây biểu thức RPN
|
19 |
25 |
76.00% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
106 |
337 |
31.45% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
78 |
332 |
23.49% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
38 |
118 |
32.20% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
35 |
123 |
28.46% |
504 |
GOLFYARD – Sân Golf
|
15 |
44 |
34.09% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
33 |
68 |
48.53% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
23 |
60 |
38.33% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
14 |
19 |
73.68% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
126 |
313 |
40.26% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
112 |
246 |
45.53% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
93 |
164 |
56.71% |