511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
59 |
221 |
26.70% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
168 |
355 |
47.32% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
108 |
274 |
39.42% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
59 |
197 |
29.95% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
52 |
103 |
50.49% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
13 |
43 |
30.23% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
30 |
74 |
40.54% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
77 |
222 |
34.68% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
33 |
177 |
18.64% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
11 |
23 |
47.83% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
90 |
183 |
49.18% |
527 |
GCDSUM – Tổng ước chung
|
29 |
96 |
30.21% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
29 |
91 |
31.87% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
11 |
32 |
34.38% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
35 |
73 |
47.95% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
43 |
127 |
33.86% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
163 |
694 |
23.49% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
40 |
179 |
22.35% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
20 |
26 |
76.92% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
290 |
578 |
50.17% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
36 |
92 |
39.13% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
70 |
119 |
58.82% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
420 |
885 |
47.46% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
145 |
272 |
53.31% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
215 |
428 |
50.23% |