306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
35 |
208 |
16.83% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
25 |
118 |
21.19% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
58 |
143 |
40.56% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
69 |
166 |
41.57% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
249 |
657 |
37.90% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
166 |
314 |
52.87% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
139 |
301 |
46.18% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
66 |
124 |
53.23% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
74 |
400 |
18.50% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
63 |
227 |
27.75% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
80 |
278 |
28.78% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
13 |
128 |
10.16% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
75 |
291 |
25.77% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
37 |
88 |
42.05% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
73 |
252 |
28.97% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
119 |
344 |
34.59% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
95 |
197 |
48.22% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
70 |
341 |
20.53% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
43 |
219 |
19.63% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
65 |
113 |
57.52% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
53 |
159 |
33.33% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
49 |
72 |
68.06% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
49 |
82 |
59.76% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
39 |
103 |
37.86% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
156 |
256 |
60.94% |