| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 192 | PATH - Đường đi trên mặt phẳng tọa độ | 75 | 161 | 46.58% |
| 193 | RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt | 125 | 259 | 48.26% |
| 194 | WATER - Đổ nước | 84 | 260 | 32.31% |
| 195 | BEAUTIFUL - Đảo ngược số | 178 | 317 | 56.15% |
| 196 | FRACTION - Số chữ số thập phân | 120 | 293 | 40.96% |
| 197 | STUDENTS - Tính điểm học sinh | 150 | 258 | 58.14% |
| 198 | TREE - Trồng cây | 223 | 347 | 64.27% |
| 199 | BOOK - Đọc sách | 120 | 222 | 54.05% |
| 200 | KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO | 97 | 172 | 56.40% |
| 201 | CATS - Mèo đuổi chuột | 117 | 174 | 67.24% |