Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
184 TRIANGLE - Chiều cao của tam giác 178 495 35.96%
186 SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương 297 538 55.20%
187 GRID - Bảng số 113 222 50.90%
191 CASTING - Chọn vai 106 288 36.81%
192 PATH - Đường đi trên mặt phẳng tọa độ 73 158 46.20%
193 RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt 123 255 48.24%
194 WATER - Đổ nước 81 255 31.76%
195 BEAUTIFUL - Đảo ngược số 175 314 55.73%
196 FRACTION - Số chữ số thập phân 116 289 40.14%
197 STUDENTS - Tính điểm học sinh 148 254 58.27%
198 TREE - Trồng cây 220 343 64.14%
199 BOOK - Đọc sách 116 218 53.21%
200 KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO 94 168 55.95%
201 CATS - Mèo đuổi chuột 113 169 66.86%
202 BUS - Chờ xe buýt 132 337 39.17%
203 CRED - Dãy số tổng các chữ số 185 378 48.94%
204 MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành 108 176 61.36%
205 PRODUCT - Tích các số 67 259 25.87%
206 EQUA - Giải phương trình 65 128 50.78%
207 SOLVE - Giải phương trình 72 223 32.29%
208 UOCSO - Đếm số ước 167 478 34.94%
209 NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố 130 241 53.94%
210 ANGRY - Giáo sư nổi giận 121 229 52.84%
211 TICKETS - Mua vé xe buýt 93 236 39.41%
212 SHISHO - Biển số nguyên tố 149 341 43.70%