213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
51 |
144 |
35.42% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
72 |
164 |
43.90% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
117 |
166 |
70.48% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
75 |
160 |
46.88% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
98 |
278 |
35.25% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
69 |
216 |
31.94% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
52 |
160 |
32.50% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
210 |
332 |
63.25% |
222 |
ID - Số ID của nhân viên
|
171 |
593 |
28.84% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
136 |
209 |
65.07% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
107 |
192 |
55.73% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
111 |
335 |
33.13% |
226 |
CSORT - Sắp xếp bằng đếm phân phối
|
125 |
265 |
47.17% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
76 |
216 |
35.19% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
49 |
157 |
31.21% |
229 |
ROBOT - Di chuyển Robot
|
46 |
153 |
30.07% |
230 |
MDIST - Khoảng cách MANHATTAN
|
58 |
91 |
63.74% |
231 |
BWTILE - Tô màu
|
20 |
54 |
37.04% |
232 |
RELATION - Bội số
|
16 |
45 |
35.56% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
30 |
69 |
43.48% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
166 |
278 |
59.71% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
71 |
141 |
50.35% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
69 |
90 |
76.67% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
58 |
138 |
42.03% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
40 |
73 |
54.79% |