88 |
AND – Bit chung
|
38 |
43 |
88.37% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
28 |
36 |
77.78% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
22 |
31 |
70.97% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
33 |
35 |
94.29% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
24 |
30 |
80.00% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
22 |
27 |
81.48% |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
11 |
26 |
42.31% |
95 |
BITFLIP – Đảo bit
|
17 |
27 |
62.96% |
5312 |
Lẻ hay Chẵn & Thao tác Bit k (Mã bài: LEBK)
|
|
|
0.00% |
5313 |
Đếm Số Bit 1 (Mã bài: POPC)
|
|
|
0.00% |
5314 |
Lũy Thừa của Hai (Mã bài: POWOFTWO)
|
|
|
0.00% |
5315 |
Phân Tách Mảng Chẵn/Lẻ Không Dùng % (Mã bài: EVOD)
|
|
|
0.00% |
5316 |
Đảo Ngược Bit Trong Khung Rộng (Mã bài: REVB)
|
|
|
0.00% |
5317 |
Truy Vấn XOR Đoạn (Mã bài: XRNG)
|
|
|
0.00% |
5318 |
Quản Lý Kỹ Năng Người Học (Mã bài: SKOP)
|
|
|
0.00% |
5319 |
Tìm Tập Người Bao Phủ Kỹ Năng (Mã bài: COVER)
|
|
|
0.00% |
5320 |
Tính Tổng Theo Mặt Nạ (Mã bài: SUBS)
|
|
|
0.00% |
5321 |
Ghép và Tách (Mã bài: PKUP)
|
|
|
0.00% |