5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
86 |
122 |
70.49% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
94 |
204 |
46.08% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
299 |
670 |
44.63% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
62 |
85 |
72.94% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
65 |
97 |
67.01% |
5024 |
TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột
|
63 |
80 |
78.75% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
38 |
52 |
73.08% |
5026 |
DAODONG - Đảo dòng
|
81 |
97 |
83.51% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
65 |
72 |
90.28% |
5028 |
MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con
|
77 |
154 |
50.00% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
55 |
75 |
73.33% |
5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
54 |
61 |
88.52% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
55 |
91 |
60.44% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
54 |
89 |
60.67% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
54 |
87 |
62.07% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
46 |
66 |
69.70% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
76 |
121 |
62.81% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
64 |
81 |
79.01% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
67 |
114 |
58.77% |
5038 |
DELSPACE - Xóa dấu cách
|
71 |
98 |
72.45% |
5039 |
PALIN - Kiểm tra xâu đối xứng
|
59 |
107 |
55.14% |
5040 |
INSERT - Chèn xâu
|
70 |
86 |
81.40% |
5041 |
FRAC - Phân số
|
41 |
110 |
37.27% |
5042 |
EVENT - Sự kiện
|
41 |
66 |
62.12% |
5043 |
THEBEST - Người giỏi nhất
|
41 |
72 |
56.94% |