251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
29 |
51.72% |
252 |
CHOOSE2 - Chọn hình Ver 2
|
13 |
55 |
23.64% |
253 |
BRIDGE - Qua cầu
|
28 |
102 |
27.45% |
254 |
GAME - Trời cho
|
44 |
171 |
25.73% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
109 |
394 |
27.66% |
256 |
TBC - Dãy số
|
82 |
352 |
23.30% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
175 |
894 |
19.57% |
258 |
PANCAKES - Làm bánh
|
109 |
241 |
45.23% |
259 |
SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ
|
77 |
303 |
25.41% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
166 |
278 |
59.71% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
71 |
141 |
50.35% |
262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
51 |
127 |
40.16% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
69 |
90 |
76.67% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
58 |
138 |
42.03% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
40 |
73 |
54.79% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
102 |
245 |
41.63% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
242 |
509 |
47.54% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
170 |
318 |
53.46% |
269 |
OLYMPIAD
|
109 |
617 |
17.67% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
323 |
43.65% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
95 |
397 |
23.93% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
26 |
252 |
10.32% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
65 |
184 |
35.33% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
59 |
216 |
27.31% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
48 |
187 |
25.67% |