1025 |
MINPRODUCT - Tích nhỏ nhất
|
23 |
65 |
35.38% |
1026 |
SHOPS - Chuỗi cửa hàng
|
18 |
78 |
23.08% |
1027 |
Liên thông mạnh (Mã bài: EDGES)
|
10 |
44 |
22.73% |
1028 |
GRN - Xếp nhóm
|
28 |
92 |
30.43% |
1029 |
GAME2 - Trò chơi trên bảng số 2
|
30 |
70 |
42.86% |
1030 |
ARCHI - Khảo cổ
|
23 |
54 |
42.59% |
1032 |
SCTAB - Bảng màu
|
8 |
83 |
9.64% |
1033 |
BOMB - Trò chơi dò mình
|
0 |
1 |
0.00% |
1034 |
MEDIAN - Trung vị
|
15 |
36 |
41.67% |
1035 |
SCHOOL - Đến trường
|
69 |
167 |
41.32% |
1036 |
RUNNING - Chạy bộ
|
13 |
30 |
43.33% |
1037 |
PERMN - Bao nhiêu số
|
19 |
47 |
40.43% |
1038 |
BRIDGE - Xây cầu
|
12 |
30 |
40.00% |
1039 |
BPN - Các cặp số đẹp
|
3 |
3 |
100.00% |
1041 |
VOL - Xếp Cột trụ
|
28 |
50 |
56.00% |
1042 |
BASESTR - Xâu cơ sở
|
61 |
185 |
32.97% |
1043 |
MOUNTAIN - Dồn đống
|
11 |
30 |
36.67% |
1044 |
COMMUTE - Hàm giao hoán
|
4 |
5 |
80.00% |
1048 |
PRODUCT - Tích lớn nhất
|
29 |
172 |
16.86% |
1050 |
PERIOD - Kiểm tra tin học
|
10 |
20 |
50.00% |
1051 |
NETWORK - Mạng máy tính
|
9 |
34 |
26.47% |
1052 |
BEADS - Chuỗi ốc
|
15 |
58 |
25.86% |
1053 |
QUEEN - Quân hậu
|
13 |
39 |
33.33% |
1054 |
JEWEL - Trang sức
|
14 |
26 |
53.85% |
1055 |
PINPOS - Đinh ghim
|
35 |
96 |
36.46% |