1107 |
TRAVEL - Đếm tour
|
4 |
18 |
22.22% |
1108 |
LPAIR - Nối điểm
|
15 |
20 |
75.00% |
1113 |
NECKLACE - Dây chuyền
|
6 |
9 |
66.67% |
1114 |
DIAGONAL - Trội chéo
|
9 |
15 |
60.00% |
1116 |
PROD
|
9 |
22 |
40.91% |
1118 |
LOTTERY - Xổ số
|
16 |
43 |
37.21% |
1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
11 |
12 |
91.67% |
1121 |
WALKING - Đi bộ
|
7 |
13 |
53.85% |
1123 |
L1L2K - Nối điểm L1-L2
|
14 |
89 |
15.73% |
1124 |
GAMESHOW - Trò chơi truyền hình
|
44 |
212 |
20.75% |
1125 |
CLRTAB - Bảng màu
|
10 |
53 |
18.87% |
1126 |
SMOVE - Di chuyển
|
0 |
4 |
0.00% |
1127 |
STR - Xâu ngắn nhất
|
0 |
1 |
0.00% |
1128 |
CIRCLE - Dây chuyền thông báo
|
5 |
14 |
35.71% |
1130 |
SWAPGAME - Trò chơi ô số
|
7 |
87 |
8.05% |
1131 |
LCS - Dãy con chung dài nhất
|
9 |
43 |
20.93% |
1132 |
LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất
|
14 |
39 |
35.90% |
1133 |
CONVEX - Đa giác lồi
|
1 |
32 |
3.13% |
1134 |
TRIANGLE - Đếm tam giác
|
0 |
0 |
- |
1135 |
APLUSB - LẠI LÀ BÀI TOÁN ĐẾM
|
28 |
55 |
50.91% |
1137 |
BTFENCE - Hàng rào lượn sóng
|
0 |
0 |
- |
1139 |
EXPRESSWAY - Đường cao tốc
|
23 |
78 |
29.49% |
1140 |
TRIANGLE - Tam giác vuông
|
0 |
0 |
- |
1141 |
GIFT - Quà tặng
|
10 |
28 |
35.71% |
1142 |
SWAP - Đổi chỗ
|
0 |
1 |
0.00% |