591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
106 |
261 |
40.61% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
116 |
523 |
22.18% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
85 |
150 |
56.67% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
114 |
384 |
29.69% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
38 |
81 |
46.91% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
47 |
179 |
26.26% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
38 |
54 |
70.37% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
6 |
55 |
10.91% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
25 |
67 |
37.31% |
692 |
XUCXAC
|
19 |
46 |
41.30% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
26 |
47 |
55.32% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
11 |
38 |
28.95% |
1035 |
SCHOOL - Đến trường
|
69 |
167 |
41.32% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
35 |
166 |
21.08% |
1145 |
DRAGON - Đảo rồng
|
6 |
22 |
27.27% |