5172 |
FREQCOUNT - Thống kê tần suất
|
4 |
18 |
22.22% |
5173 |
UNIQUE - Phần tử duy nhất
|
5 |
9 |
55.56% |
5174 |
BRACKETS - Dãy ngoặc hợp lệ
|
5 |
12 |
41.67% |
5175 |
QUEUE - Hàng đợi
|
5 |
14 |
35.71% |
5177 |
ZEROSUM - Đoạn con tổng bằng 0
|
4 |
5 |
80.00% |
5178 |
NEXTGREATER - Phần tử lớn hơn
|
4 |
5 |
80.00% |
5179 |
SHORTESTWIN - Cửa sổ ngắn nhất
|
5 |
9 |
55.56% |
5180 |
SIMPFRAC - Tối giản phân số
|
8 |
24 |
33.33% |
5181 |
TWINPRIM - Số nguyên tố sinh đôi
|
4 |
9 |
44.44% |
5236 |
Phép toán cơ bản (Mã bài: PTCB)
|
|
|
0.00% |
5237 |
Chuyển đổi nhiệt độ (Mã bài: C2F)
|
0 |
2 |
0.00% |
5238 |
Chu vi và Diện tích (Mã bài: HTRON)
|
0 |
2 |
0.00% |
5239 |
Trung bình ba số (Mã bài: TBC)
|
0 |
3 |
0.00% |
5240 |
Quản lý thời gian (Mã bài: QLTG)
|
1 |
1 |
100.00% |
5241 |
Thể tích hình hộp (Mã bài: TTHH)
|
0 |
3 |
0.00% |
5242 |
Chỉ số cơ thể (Mã bài: BMI)
|
0 |
3 |
0.00% |
5243 |
Quy đổi tiền tệ (Mã bài: QGTT)
|
1 |
1 |
100.00% |
5244 |
Chẵn Lẻ (Mã bài: CHANLE)
|
1 |
3 |
33.33% |
5245 |
Số Lớn Hơn (Mã bài: SLH)
|
1 |
1 |
100.00% |
5246 |
Dấu Của Số (Mã bài: DAUSO)
|
1 |
1 |
100.00% |
5247 |
Xếp Loại Học Lực (Mã bài: XLHL)
|
1 |
1 |
100.00% |
5248 |
Năm Nhuận (Mã bài: NAMNHUAN)
|
1 |
1 |
100.00% |
5249 |
Kiểm Tra Tam Giác (Mã bài: KTTG)
|
1 |
1 |
100.00% |
5250 |
Đăng Nhập Hệ Thống (Mã bài: DANGNHAP)
|
1 |
1 |
100.00% |
5251 |
Số Ngày Trong Tháng (Mã bài: SNTT)
|
1 |
1 |
100.00% |