| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 130 | 411 | 31.63% |
| 226 | CSORT - Sắp xếp bằng đếm phân phối | 160 | 314 | 50.96% |
| 227 | ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối | 79 | 219 | 36.07% |
| 228 | STOCK - Thị trường chứng khoán | 54 | 167 | 32.34% |
| 230 | MDIST - Khoảng cách MANHATTAN | 60 | 94 | 63.83% |
| 232 | RELATION - Bội số | 18 | 48 | 37.50% |
| 233 | VUONHOA - Vườn hoa | 33 | 74 | 44.59% |
| 260 | DAOXAU – Đảo ngược xâu | 174 | 288 | 60.42% |
| 261 | SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất | 75 | 147 | 51.02% |
| 263 | DOIKYTU – Đổi ký tự | 71 | 96 | 73.96% |