| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 305 | TTPTB1 – Phương trình bậc nhất | 50 | 194 | 25.77% |
| 306 | TTPTB2 – Phương trình bậc hai | 38 | 211 | 18.01% |
| 307 | TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất | 28 | 121 | 23.14% |
| 308 | TTDATE – Ngày tháng | 58 | 146 | 39.73% |
| 309 | TTDTICH – Diện tích | 71 | 171 | 41.52% |
| 310 | TTSUM1 – Tính tổng version 1 | 254 | 667 | 38.08% |
| 313 | TTDATE2 – Đổi thời gian | 69 | 137 | 50.36% |
| 314 | MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo | 76 | 404 | 18.81% |
| 315 | MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ | 65 | 230 | 28.26% |
| 316 | MK6SUM – Tính tổng version 4 | 81 | 282 | 28.72% |