1080 |
SPSEQ - Chia dãy
|
33 |
79 |
41.77% |
1203 |
CUTLINE - Cắt hàng
|
44 |
114 |
38.60% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
87 |
362 |
24.03% |
1247 |
EQUA - Phương trình
|
36 |
167 |
21.56% |
1487 |
TYPING - Luyện gõ phím
|
2 |
22 |
9.09% |
2021 |
DININGB - Bữa tối
|
26 |
42 |
61.90% |
2026 |
IRREV - Phần tử không xác định
|
0 |
1 |
0.00% |
2042 |
EXAM - Làm bài thi
|
8 |
30 |
26.67% |
2067 |
SUMEZ - Tổng dễ
|
79 |
167 |
47.31% |
2333 |
BEAUTARR - Dãy đẹp
|
37 |
98 |
37.76% |
2831 |
DIAMETER - Tree Diameter
|
2 |
3 |
66.67% |
2832 |
DIJKSTRA - Đường đi ngắn nhất có trọng số không âm
|
4 |
6 |
66.67% |
2833 |
PARKCAT - Kefa and Park
|
|
|
0.00% |
2834 |
ROADS - Xây dựng các con đường
|
3 |
3 |
100.00% |
2835 |
HIGHSCORE - High Score
|
3 |
8 |
37.50% |
2836 |
VOMARIO - Nối mạng
|
|
|
0.00% |
2837 |
DISQUERY - Distance Query
|
1 |
4 |
25.00% |
2838 |
SHORTPATH1 - Đường đi ngắn nhất I
|
1 |
1 |
100.00% |
2839 |
SHORTPATH2 - Đường đi ngắn nhất II
|
2 |
2 |
100.00% |
2840 |
ROADBUILD - Xây dựng đường
|
1 |
1 |
100.00% |
2841 |
ROADREPAIR - Sửa chữa đường
|
2 |
5 |
40.00% |
2842 |
CLASSSCH - Lịch học
|
1 |
1 |
100.00% |
2843 |
BRIDGES - Những cây cầu
|
|
|
0.00% |
5055 |
SORTSV - Sắp xếp sinh viên
|
54 |
98 |
55.10% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
27 |
59 |
45.76% |