Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
5065 DIFF - Giá trị khác nhau 78 216 36.11%
5076 LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp 44 56 78.57%
5077 CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp 43 89 48.31%
5078 CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) 49 95 51.58%
5079 LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân 41 48 85.42%
5086 LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version) 65 88 73.86%
5087 CANDIA - Cân đĩa 51 136 37.50%
5144 DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu 137 352 38.92%
5145 BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng 99 176 56.25%
5148 Traveling - Du lịch 110 218 50.46%
5176 SUBARRAYK - Đoạn con có tổng bằng K 3 5 60.00%
5182 ODDDIV - Ước số lẻ 5 9 55.56%
5183 FACTMOD - Giai thừa Modulo 3 5 60.00%
5184 LASTDIG - Chữ số cuối cùng 4 7 57.14%
5185 GCDARRY - Ước chung lớn nhất của Dãy 1 2 50.00%
5186 NUMDIV - Đếm Ước số 4 7 57.14%
5187 PRMCOUNT - Đếm Số nguyên tố 5 11 45.45%
5188 SODNUM - Tổng các Ước số 4 5 80.00%
5189 ALMPRIM - Số gần nguyên tố 2 4 50.00%
5190 SUMDIV - Tổng ước số 0.00%
5191 LCMPWR - Lũy thừa LCM 0 2 0.00%
5192 ZEROFAC - Số không Tận cùng 3 12 25.00%
5193 FACTDIV - Ước của Giai thừa 0.00%
5194 COPRIE - Nguyên tố cùng nhau 3 4 75.00%
5195 SCHEDULE - Xếp lịch làm việc 5 6 83.33%