598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
47 |
179 |
26.26% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
38 |
54 |
70.37% |
614 |
ELECTRIC
|
65 |
236 |
27.54% |
624 |
TREE
|
9 |
30 |
30.00% |
678 |
NYTRAVEL
|
65 |
164 |
39.63% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
6 |
55 |
10.91% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
25 |
67 |
37.31% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
180 |
333 |
54.05% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
27 |
99 |
27.27% |
690 |
COWS - Duy trì đường mòn
|
42 |
73 |
57.53% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
8 |
0.00% |
692 |
XUCXAC
|
19 |
46 |
41.30% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
38 |
102 |
37.25% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
24 |
36 |
66.67% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
40 |
71 |
56.34% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
34 |
49 |
69.39% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
30 |
45 |
66.67% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
26 |
35 |
74.29% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
23 |
48 |
47.92% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
29 |
48 |
60.42% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
14 |
21 |
66.67% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
10 |
22 |
45.45% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
9 |
19 |
47.37% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
3 |
21 |
14.29% |