196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
116 |
289 |
40.14% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
148 |
254 |
58.27% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
220 |
343 |
64.14% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
116 |
218 |
53.21% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
94 |
168 |
55.95% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
113 |
169 |
66.86% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
132 |
337 |
39.17% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
185 |
378 |
48.94% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
108 |
176 |
61.36% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
67 |
259 |
25.87% |
206 |
EQUA - Giải phương trình
|
65 |
128 |
50.78% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
72 |
223 |
32.29% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
167 |
478 |
34.94% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
130 |
241 |
53.94% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
121 |
229 |
52.84% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
93 |
236 |
39.41% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
149 |
341 |
43.70% |
213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
51 |
144 |
35.42% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
72 |
164 |
43.90% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
164 |
499 |
32.87% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
117 |
166 |
70.48% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
75 |
160 |
46.88% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
98 |
281 |
34.88% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
69 |
216 |
31.94% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
52 |
160 |
32.50% |