| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 6671 | Trần Huy Hoàng | 51 | 1396 | |
| 6672 | NguyenDinhHieu | 0 | 1392 | |
| 6673 | watanabe | 1 | 1390 | |
| 6674 | Hà Hoàng Hiệp | 345 | 1390 | |
| 6675 | Cao Viết Bảo Khánh | 15 | 1387 | |
| 6676 | Trịnh Hà Linh | 5 | 1382 | |
| 6677 | Trần Đăng Khoa | 70 | 1378 | |
| 6678 | Vũ Minh Huyền | 54 | 1374 | |
| 6679 | Nguyễn Tiến Đạt | 51 | 1368 | |
| 6680 | Nguyễn Trọng Anh Tú | 34 | 1315 |