| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 6641 | Kiệt | 1 | 1500 | |
| 6642 | Lê Đức Hiếu | 3 | 1500 | |
| 6643 | Nguyen Phuc Thang | 22 | 1500 | |
| 6644 | Cao Duong Le | 1 | 1500 | |
| 6645 | tamm | 1 | 1500 | |
| 6646 | Trần Thái Sang | 1500 | ||
| 6647 | Trương Quang Vinh | 2 | 1500 | |
| 6648 | yii | 1500 | ||
| 6649 | Trần Đức Hoàng | 4 | 1500 | |
| 6650 | Hoang Tan Manh | 1 | 1500 |