1226 |
JOSEPHUS
|
23 |
59 |
38.98% |
1227 |
MATRIX - Ma trận đơn vị
|
15 |
57 |
26.32% |
1228 |
TUNNEL - Các đường hầm
|
24 |
85 |
28.24% |
1229 |
CROBOT - Chu trình
|
24 |
108 |
22.22% |
1230 |
TRENET - Lưới tam giác
|
20 |
68 |
29.41% |
1232 |
GCDLCM - Ước chung và Bội chung
|
19 |
132 |
14.39% |
1233 |
NANGSUAT - Năng suất dây chuyền
|
12 |
54 |
22.22% |
1234 |
SIGN - Xin chữ ký
|
12 |
26 |
46.15% |
1235 |
CPATH
|
7 |
14 |
50.00% |
1236 |
SMAX - Diện tích lớn nhất
|
11 |
22 |
50.00% |
1237 |
COMASIGN - Phân máy thực tập
|
30 |
60 |
50.00% |
1238 |
NETNUM - Điền bảng số
|
8 |
15 |
53.33% |
1239 |
PIN
|
11 |
21 |
52.38% |
1240 |
REPAIR - Sửa đường
|
6 |
13 |
46.15% |
1241 |
TSP - Bài toán người du lịch
|
37 |
196 |
18.88% |
1242 |
ICBUS - Xe liên tỉnh
|
22 |
44 |
50.00% |
1243 |
GOLD - Lấy vàng
|
25 |
67 |
37.31% |
1244 |
ESEQ - Dãy số
|
125 |
802 |
15.59% |
1245 |
NSTR - Số lượng xâu
|
5 |
21 |
23.81% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
87 |
362 |
24.03% |
1247 |
EQUA - Phương trình
|
36 |
167 |
21.56% |
1248 |
BIT - Phép toán thao tác bit
|
12 |
142 |
8.45% |
1249 |
LOVESONG - Hát giao duyên
|
66 |
319 |
20.69% |
1250 |
COPRIME - Nguyên tố cùng nhau
|
16 |
150 |
10.67% |
1251 |
SEQSTR - Dãy xâu
|
27 |
69 |
39.13% |