Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 168 383 43.86%
186 SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương 297 538 55.20%
208 UOCSO - Đếm số ước 167 478 34.94%
209 NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố 130 241 53.94%
224 PAPER - Các tấm bìa 107 192 55.73%
268 TWINS - Nguyên tố sinh đôi 170 318 53.46%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 156 256 60.94%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 96 211 45.50%
341 BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân 90 281 32.03%
342 DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân 108 326 33.13%
343 BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân 83 138 60.14%
344 HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân 62 116 53.45%
345 DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân 78 143 54.55%
346 HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân 57 118 48.31%
356 ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 156 632 24.68%
359 CSL20171 - Đếm số chính phương 84 262 32.06%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 105 387 27.13%
456 TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 88 202 43.56%
696 SUMDIV - Tổng ước 82 334 24.55%
5047 SELFDIV - Số tự chia hết 14 26 53.85%
5058 CANDY - Chia kẹo 34 38 89.47%
5064 SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất 68 112 60.71%
5067 FUN - Hệ số 17 34 50.00%
5068 TONGCHAN – Tổng chẵn 36 162 22.22%
5069 TONGLE – Tổng lẻ 26 104 25.00%