5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
36 |
60 |
60.00% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
60 |
127 |
47.24% |
5164 |
ISSQR - Kiểm tra số chính phương
|
7 |
14 |
50.00% |
5181 |
TWINPRIM - Số nguyên tố sinh đôi
|
4 |
9 |
44.44% |
5284 |
Kiểm tra Nguyên tố (Mã bài: KNT)
|
|
|
0.00% |
5285 |
Liệt kê Nguyên tố (Mã bài: LKNT)
|
|
|
0.00% |
5286 |
Những số nguyên tố đầu tiên (Mã bài: NSNTD)
|
|
|
0.00% |
5287 |
Tổng Nguyên tố (Mã bài: TONGNT)
|
|
|
0.00% |
5288 |
Đếm Nguyên tố trong mảng (Mã bài: DEMNT)
|
|
|
0.00% |
5289 |
Thừa số nguyên tố (Mã bài: TSNT)
|
|
|
0.00% |
5290 |
Phân tích Thừa số Nguyên tố (Mã bài: PTTSNT)
|
|
|
0.00% |
5291 |
Số lượng Ước số (Mã bài: SLU)
|
|
|
0.00% |
5292 |
Ước Nguyên tố Lớn nhất (Mã bài: UNTLN)
|
|
|
0.00% |
5293 |
Số Sphenic (Mã bài: SPHENIC)
|
|
|
0.00% |
5294 |
Sàng Eratosthenes (Mã bài: SANGNT)
|
|
|
0.00% |
5295 |
Truy vấn nguyên tố (Mã bài: PRIMEQ)
|
|
|
0.00% |
5296 |
Tổng Nguyên Tố (Mã bài: GOLDBACH)
|
|
|
0.00% |
5297 |
Số Nguyên Tố Thứ K (Mã bài: KPRIME)
|
|
|
0.00% |
5298 |
Đếm Bán Nguyên Tố (Mã bài: SEMIPRIME)
|
|
|
0.00% |
5299 |
Ước Nguyên Tố Nhỏ Nhất (Mã bài: SPF)
|
|
|
0.00% |
5300 |
Phân Tích Nhanh (Mã bài: FACTORIZE)
|
|
|
0.00% |
5301 |
Số Thuần Nguyên Tố (Mã bài: PUREPRIME)
|
|
|
0.00% |