351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
74 |
262 |
28.24% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
107 |
270 |
39.63% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
156 |
632 |
24.68% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
190 |
390 |
48.72% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
152 |
343 |
44.31% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
84 |
262 |
32.06% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
254 |
517 |
49.13% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
30 |
56 |
53.57% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
35 |
83 |
42.17% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
190 |
404 |
47.03% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
52 |
122 |
42.62% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
205 |
370 |
55.41% |
366 |
NEWYEAR - Chúc Tết
|
79 |
158 |
50.00% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
267 |
854 |
31.26% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
52 |
83 |
62.65% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
30 |
43 |
69.77% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
117 |
404 |
28.96% |
372 |
SMARTATM - Máy rút tiền thông minh
|
294 |
1092 |
26.92% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
184 |
472 |
38.98% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
118 |
311 |
37.94% |
375 |
CAKEBOILED - Luộc bánh Chưng
|
33 |
53 |
62.26% |
376 |
DISTICH - Câu đối Tết
|
41 |
138 |
29.71% |
377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
10 |
27 |
37.04% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
137 |
242 |
56.61% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
162 |
260 |
62.31% |