| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 2840 | ROADBUILD - Xây dựng đường | 1 | 1 | 100.00% |
| 2841 | ROADREPAIR - Sửa chữa đường | 2 | 5 | 40.00% |
| 2842 | CLASSSCH - Lịch học | 1 | 1 | 100.00% |
| 2843 | BRIDGES - Những cây cầu | 0.00% | ||
| 5055 | SORTSV - Sắp xếp sinh viên | 90 | 161 | 55.90% |
| 5060 | FACTORIAL - Số giai thừa | 28 | 60 | 46.67% |
| 5065 | DIFF - Giá trị khác nhau | 79 | 218 | 36.24% |
| 5076 | LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp | 45 | 57 | 78.95% |
| 5077 | CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp | 43 | 89 | 48.31% |
| 5078 | CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) | 49 | 95 | 51.58% |