686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
25 |
67 |
37.31% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
180 |
333 |
54.05% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
24 |
36 |
66.67% |
702 |
CD2B11 - Tách số
|
16 |
31 |
51.61% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
10 |
19 |
52.63% |
810 |
MINSUM - Tổng nhỏ nhất
|
16 |
50 |
32.00% |
826 |
SBBCFFFFS - Leo núi
|
0 |
1 |
0.00% |
870 |
PASSWORD - Mật khẩu
|
1 |
9 |
11.11% |
885 |
INCPATH
|
2 |
3 |
66.67% |
908 |
SHELVES - Tủ tài liệu
|
15 |
27 |
55.56% |
910 |
DIVLAND - Chia đất
|
6 |
23 |
26.09% |
937 |
ALLEY - Lối đi
|
18 |
64 |
28.13% |
1023 |
RACE - Đua ngựa
|
24 |
269 |
8.92% |
1064 |
MINSUM - Biến đổi số
|
30 |
94 |
31.91% |
1078 |
MOTION - Chuyển động
|
8 |
19 |
42.11% |
1079 |
MOTION - Chuyển động (Chấm khác)
|
3 |
8 |
37.50% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
17 |
93 |
18.28% |
1093 |
SIMPLEGRAPH
|
31 |
106 |
29.25% |
1094 |
SYM
|
6 |
57 |
10.53% |
1095 |
SODUKU
|
0 |
23 |
0.00% |
1098 |
MODULO
|
2 |
9 |
22.22% |
1125 |
CLRTAB - Bảng màu
|
10 |
53 |
18.87% |
1128 |
CIRCLE - Dây chuyền thông báo
|
5 |
14 |
35.71% |
1131 |
LCS - Dãy con chung dài nhất
|
9 |
43 |
20.93% |
1132 |
LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất
|
14 |
39 |
35.90% |