# | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
---|---|---|---|---|
1976 | trumle | 2 | 1500 | |
1977 | Đinh Việt Hoàng | 1 | 1500 | |
1978 | Nguyễn Duy | 16 | 1500 | |
1979 | Ngô Gia Tuấn | 1500 | ||
1980 | cuthao | 1500 | ||
1981 | Phan Thai Hoa | 2 | 1500 | |
1982 | Quốc Bảo | 1500 | ||
1983 | Nguyễn Cao Trường | 17 | 1500 | |
1984 | Trần Hoàng Sơn | 11 | 1500 | |
1985 | MAGIC | 4 | 1500 | |
1986 | Nguyen Thai Giang | 1 | 1500 | |
1987 | Phạm Lê Danh Nhật | 1 | 1500 | |
1988 | Cao Khắc Mạnh | 1500 | ||
1989 | Trần Nguyễn Khánh Thuận | 1500 | ||
1990 | Nguyen Tan Thanh | 1 | 1500 | |
1991 | Hoàng Trang | 1500 | ||
1992 | Akiet | 50 | 1500 | |
1993 | BÙI CÔNG LẬP | 1500 | ||
1994 | vutrongluan | 0 | 1500 | |
1995 | dophu | 4 | 1500 | |
1996 | Minh Phương | 0 | 1500 | |
1997 | Nguyễn Quốc Cường | 0 | 1500 | |
1998 | Nguyễn Hương Giang | 0 | 1500 | |
1999 | 123456789000 | 1500 | ||
2000 | Hoàng Phúc Nguyên | 1500 |