| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 781 | e | 0 | 1500 | |
| 782 | Ngyễn Tiến Đạt | 1500 | ||
| 783 | Đào Hải Nguyên | 1 | 1500 | |
| 784 | Ta Huynh Dat | 2 | 1500 | |
| 785 | Tăng Xuân Bắc | 4 | 1500 | |
| 786 | Nvhuan | 0 | 1500 | |
| 787 | nguyen duc anh | 2 | 1500 | |
| 788 | TLam | 9 | 1500 | |
| 789 | Trịnh Trọng Nghĩa | 47 | 1500 | |
| 790 | Bùi Đình Long-11a4 | 1 | 1500 |