| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 6491 | Trần Kiến Quốc | 1500 | ||
| 6492 | ABCDEF1999 | 1 | 1500 | |
| 6493 | TẠ Hồng Nhung | 1500 | ||
| 6494 | NXT | 12 | 1500 | |
| 6495 | n quoc minh | 1 | 1500 | |
| 6496 | Nguyen Van | 0 | 1500 | |
| 6497 | Hoàng Anh Dũng | 0 | 1500 | |
| 6498 | pp | 0 | 1500 | |
| 6499 | No Name | 0 | 1500 | |
| 6500 | ChauCao | 0 | 1500 |