| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 6441 | Trần Quốc Cường | 0 | 1500 | |
| 6442 | Trương Đức Phong | 1500 | ||
| 6443 | dyhin | 2 | 1500 | |
| 6444 | chieunq | 1500 | ||
| 6445 | Phạm Như Khiêm | 0 | 1500 | |
| 6446 | Tran Minh Tan | 2 | 1500 | |
| 6447 | Lê Chí Hưng | 3 | 1500 | |
| 6448 | Đặng Hải Long | 204 | 1500 | |
| 6449 | Nguyen Hai Duong | 7 | 1500 | |
| 6450 | Lê Minh Vũ | 1 | 1500 |