| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 6481 | PAT | 19 | 1500 | |
| 6482 | Nguyễn Công Kiên | 1 | 1500 | |
| 6483 | Huỳnh Nguyễn Tuấn Kiệt | 1500 | ||
| 6484 | tay gôn | 1 | 1500 | |
| 6485 | gvs | 1500 | ||
| 6486 | Phạm Thị Thái An | 1 | 1500 | |
| 6487 | Huỳnh Bá Huy Hoàng | 1 | 1500 | |
| 6488 | phạm vũ phương | 5 | 1500 | |
| 6489 | Ngô Gia Khánh | 20 | 1500 | |
| 6490 | gfdsgsdfgsdfgfds | 0 | 1500 |