| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 6191 | Trần Đình Thế Anh | 52 | 1500 | |
| 6192 | Bui Quang Phuc | 1 | 1500 | |
| 6193 | Lê Trần Trung Kiên | 11 | 1500 | |
| 6194 | QA.Tuan | 0 | 1500 | |
| 6195 | DangHoangAn | 3 | 1500 | |
| 6196 | Lee Min Khang | 2 | 1500 | |
| 6197 | Lê Bình Minh | 21 | 1500 | |
| 6198 | Kiều Tâm Đoan | 1 | 1500 | |
| 6199 | Hồ Đức Long | 1500 | ||
| 6200 | Bành Gia Quý | 2 | 1500 |