| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 6181 | Tran Tien Minh | 3 | 1500 | |
| 6182 | Pham Xuan Trung | 0 | 1500 | |
| 6183 | Hoàng Quang Tùng | 10 | 1500 | |
| 6184 | Lường Hữu Tuấn | 1500 | ||
| 6185 | NTN | 1 | 1500 | |
| 6186 | Mưn | 0 | 1500 | |
| 6187 | Ta Minh Kien | 60 | 1500 | |
| 6188 | yennhi | 1 | 1500 | |
| 6189 | long thành quang | 11 | 1500 | |
| 6190 | Minh duong tuan | 1 | 1500 |