5225 |
Đếm cặp nghịch thế (Mã bài: INVCNT)
|
1 |
1 |
100.00% |
5226 |
Đoạn và cập nhật lười (Mã bài: ITLAZY)
|
6 |
6 |
100.00% |
5227 |
Đếm số lớn hơn K trong đoạn (Mã bài: KQUERY)
|
1 |
2 |
50.00% |
5228 |
Đếm đoạn lồng nhau (Mã bài: NESTSEG)
|
6 |
36 |
16.67% |
5229 |
Truy vấn tổng (SUMQ)
|
1 |
1 |
100.00% |
5230 |
Đếm số giá trị phân biệt trong đoạn (Mã bài: DQUERY)
|
1 |
2 |
50.00% |
5231 |
Tổng con liên tiếp lớn nhất (Mã bài: GSS1)
|
1 |
2 |
50.00% |
5232 |
Diện tích phủ bởi các hình chữ nhật (Mã bài: ADARECT)
|
6 |
8 |
75.00% |
5233 |
Phép toán bit luân phiên (Mã bài: XENIABIT)
|
1 |
1 |
100.00% |
5234 |
Truy vấn min trên mảng vòng (Mã bài: CIRCRMQ)
|
2 |
3 |
66.67% |
5235 |
Quy hoạch đô thị (Mã bài: CITYPLAN)
|
6 |
36 |
16.67% |
5236 |
Phép toán cơ bản (Mã bài: PTCB)
|
|
|
0.00% |
5237 |
Chuyển đổi nhiệt độ (Mã bài: C2F)
|
0 |
2 |
0.00% |
5238 |
Chu vi và Diện tích (Mã bài: HTRON)
|
0 |
2 |
0.00% |
5239 |
Trung bình ba số (Mã bài: TBC)
|
0 |
3 |
0.00% |
5240 |
Quản lý thời gian (Mã bài: QLTG)
|
1 |
1 |
100.00% |
5241 |
Thể tích hình hộp (Mã bài: TTHH)
|
0 |
3 |
0.00% |
5242 |
Chỉ số cơ thể (Mã bài: BMI)
|
0 |
3 |
0.00% |
5243 |
Quy đổi tiền tệ (Mã bài: QGTT)
|
1 |
1 |
100.00% |
5244 |
Chẵn Lẻ (Mã bài: CHANLE)
|
1 |
3 |
33.33% |
5245 |
Số Lớn Hơn (Mã bài: SLH)
|
1 |
1 |
100.00% |
5246 |
Dấu Của Số (Mã bài: DAUSO)
|
1 |
1 |
100.00% |
5247 |
Xếp Loại Học Lực (Mã bài: XLHL)
|
1 |
1 |
100.00% |
5248 |
Năm Nhuận (Mã bài: NAMNHUAN)
|
1 |
1 |
100.00% |
5249 |
Kiểm Tra Tam Giác (Mã bài: KTTG)
|
1 |
1 |
100.00% |