215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
164 |
499 |
32.87% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
246 |
828 |
29.71% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
190 |
390 |
48.72% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
152 |
343 |
44.31% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
162 |
260 |
62.31% |
615 |
BEGIN9
|
25 |
106 |
23.58% |
623 |
LCMSEQ
|
22 |
135 |
16.30% |
629 |
SAMEPAIR
|
31 |
99 |
31.31% |
662 |
BIGMOD
|
22 |
66 |
33.33% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
31 |
140 |
22.14% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
45 |
84 |
53.57% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
29 |
122 |
23.77% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
41 |
59 |
69.49% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
12 |
45 |
26.67% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
10 |
19 |
52.63% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
44 |
2.27% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
10 |
22 |
45.45% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
27 |
59 |
45.76% |
5182 |
ODDDIV - Ước số lẻ
|
5 |
9 |
55.56% |
5183 |
FACTMOD - Giai thừa Modulo
|
3 |
5 |
60.00% |
5184 |
LASTDIG - Chữ số cuối cùng
|
4 |
7 |
57.14% |
5185 |
GCDARRY - Ước chung lớn nhất của Dãy
|
1 |
2 |
50.00% |
5186 |
NUMDIV - Đếm Ước số
|
4 |
7 |
57.14% |
5187 |
PRMCOUNT - Đếm Số nguyên tố
|
5 |
11 |
45.45% |
5188 |
SODNUM - Tổng các Ước số
|
4 |
5 |
80.00% |