324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
43 |
219 |
19.63% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
65 |
113 |
57.52% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
53 |
159 |
33.33% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
49 |
72 |
68.06% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
49 |
82 |
59.76% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
39 |
103 |
37.86% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
156 |
256 |
60.94% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
96 |
211 |
45.50% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
246 |
828 |
29.71% |
333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
18 |
38 |
47.37% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
174 |
253 |
68.77% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
166 |
327 |
50.76% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
72 |
134 |
53.73% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
31 |
139 |
22.30% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
66 |
150 |
44.00% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
61 |
268 |
22.76% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
20 |
42 |
47.62% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
90 |
281 |
32.03% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
108 |
326 |
33.13% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
83 |
138 |
60.14% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
62 |
116 |
53.45% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
78 |
143 |
54.55% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
57 |
118 |
48.31% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
62 |
94 |
65.96% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
83 |
246 |
33.74% |