| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1091 | Nguyễn Trần Hữu Chương | 1500 | ||
| 1092 | Dang Xuan Son | 1500 | ||
| 1093 | Bùi Hải Đăng | 81 | 1500 | |
| 1094 | Lê Hoàng Thắng | 0 | 1500 | |
| 1095 | Nguyễn Hà Nam Trân | 3 | 1500 | |
| 1096 | Huân | 3 | 1500 | |
| 1097 | Huỳnh Thành | 2 | 1500 | |
| 1098 | Hao Tran | 1500 | ||
| 1099 | Đăng Hải Yến | 4 | 1500 | |
| 1100 | Nguyễn Thị Yến | 0 | 1500 |