| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1041 | Nguyễn Minh Hoàng | 208 | 1500 | |
| 1042 | Nguyễn Phan Đức Khải | 1 | 1500 | |
| 1043 | Nguyen Duy Khanh | 4 | 1500 | |
| 1044 | duong tuan minh | 1 | 1500 | |
| 1045 | Trần Văn Hùng | 11 | 1500 | |
| 1046 | Name | 0 | 1500 | |
| 1047 | Nguyễn Tuấn Anh | 2 | 1500 | |
| 1048 | Nguyễn Phương Nhi | 1 | 1500 | |
| 1049 | An | 1500 | ||
| 1050 | Timtimle | 1500 |