| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5408 | Tổng của hai số (TWOVALUES) | 1 | 3 | 33.33% |
| 5409 | Những căn hộ (APARTMENTS) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5410 | Vòng quay (WHEEL) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5411 | Số khác biệt (DISTINCT) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5412 | Cắm điện (PIPELINE) | 1 | 2 | 50.00% |
| 5413 | Sắp xếp công việc (Mã bài: SCHEDULE) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5414 | Vé xem hòa nhạc (CONCERT) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5415 | Dãy con tăng dài nhất (Mã bài: VOSLIS) | 2 | 2 | 100.00% |
| 5416 | Mua kẹo (Mã bài: CBUYING) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5417 | Những con giun (Mã bài: WORMS) | 1 | 1 | 100.00% |