Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
623 | LCMSEQ | 22 | 135 | 16.30% |
837 | PACKING - Xếp đồ chơi | 73 | 165 | 44.24% |
5076 | LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp | 44 | 56 | 78.57% |
5077 | CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp | 43 | 89 | 48.31% |
5078 | CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) | 49 | 95 | 51.58% |
5079 | LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân | 41 | 48 | 85.42% |
5086 | LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version) | 65 | 88 | 73.86% |
5087 | CANDIA - Cân đĩa | 51 | 136 | 37.50% |
5197 | SUBSETSUM - Tổng tập con | 3 | 4 | 75.00% |
5205 | NQUEENS - Xếp N quân hậu | 0.00% |