851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
30 |
45 |
66.67% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
26 |
35 |
74.29% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
23 |
48 |
47.92% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
29 |
48 |
60.42% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
27 |
124 |
21.77% |
874 |
MEMORIES - Hồi ký
|
11 |
52 |
21.15% |
875 |
BUILD - Xây dựng cầu hầm
|
5 |
14 |
35.71% |
887 |
POSTMAN - Chuyển phát hàng
|
1 |
17 |
5.88% |
893 |
WISEQ - Dãy con tăng trọng số
|
22 |
119 |
18.49% |
926 |
LADDER - Lấy đồ
|
14 |
33 |
42.42% |
1080 |
SPSEQ - Chia dãy
|
33 |
79 |
41.77% |
5198 |
VSTEPS - Leo Cầu Thang
|
3 |
5 |
60.00% |
5200 |
MINCOIN - Đổi tiền
|
2 |
4 |
50.00% |
5201 |
EDIST - Khoảng cách chỉnh sửa
|
3 |
4 |
75.00% |
5202 |
MCHAIN - Nhân chuỗi ma trận
|
|
|
0.00% |
5214 |
ADPROFITS - Tối ưu lợi nhuận quảng cáo
|
1 |
2 |
50.00% |