| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5081 | CPRIME - Số song nguyên tố | 60 | 127 | 47.24% |
| 5082 | GARDEN - Vườn cây ăn quả | 18 | 42 | 42.86% |
| 5083 | MONEY - Tiền mừng tuổi | 38 | 70 | 54.29% |
| 5084 | MAXPALIN - Xâu đối xứng | 51 | 150 | 34.00% |
| 5139 | HSG - Học sinh giỏi | 12 | 22 | 54.55% |
| 5140 | DECODE - Giải mã phần thưởng | 20 | 24 | 83.33% |
| 5142 | HSY - Học sinh yếu | 16 | 44 | 36.36% |
| 5143 | EXPIATE - Chuộc lỗi | 20 | 22 | 90.91% |
| 5146 | DELSPACE | 14 | 19 | 73.68% |
| 5147 | UPPERHALF - Nửa trên | 13 | 25 | 52.00% |