28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
70 |
109 |
64.22% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
166 |
278 |
59.71% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
242 |
509 |
47.54% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
254 |
517 |
49.13% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
118 |
311 |
37.94% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
55 |
75 |
73.33% |
5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
54 |
61 |
88.52% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
55 |
91 |
60.44% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
54 |
89 |
60.67% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
54 |
87 |
62.07% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
46 |
66 |
69.70% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
76 |
121 |
62.81% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
64 |
81 |
79.01% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
67 |
114 |
58.77% |
5038 |
DELSPACE - Xóa dấu cách
|
71 |
98 |
72.45% |
5039 |
PALIN - Kiểm tra xâu đối xứng
|
59 |
107 |
55.14% |
5040 |
INSERT - Chèn xâu
|
70 |
86 |
81.40% |
5046 |
FIVE - Số lớn nhất
|
23 |
25 |
92.00% |
5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
66 |
161 |
40.99% |
5061 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
47 |
67 |
70.15% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
35 |
66 |
53.03% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
49 |
148 |
33.11% |
5140 |
DECODE - Giải mã phần thưởng
|
14 |
18 |
77.78% |
5143 |
EXPIATE - Chuộc lỗi
|
11 |
11 |
100.00% |
5146 |
DELSPACE
|
11 |
16 |
68.75% |