| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 5331 | bui huynh tay | 1 | 1500 | |
| 5332 | Vo Hong Phat | 12 | 1500 | |
| 5333 | khoa | 5 | 1500 | |
| 5334 | Sành Văn Điệu | 1500 | ||
| 5335 | Huỳnh Triệu Thiên | 1 | 1500 | |
| 5336 | Nguyễn Khánh Huyền | 4 | 1500 | |
| 5337 | Trần Lê Thinh Phát | 1500 | ||
| 5338 | Nguyễn Văn Long | 1500 | ||
| 5339 | Đặng Hùng Thắng | 2 | 1500 | |
| 5340 | Lưu Đình Hùng | 5 | 1500 |