| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng | 
|---|---|---|---|---|
| 4901 | sasa | 62 | 1500 | |
| 4902 | Trang Nguyen | 1 | 1500 | |
| 4903 | dinh phu hoang | 1 | 1500 | |
| 4904 | quan | 1500 | ||
| 4905 | rr682 | 1 | 1500 | |
| 4906 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7 | 1500 | |
| 4907 | Trịnh Hải An | 5 | 1500 | |
| 4908 | op | 1 | 1500 | |
| 4909 | Nguyễn Anh Phong - 10TO1 - THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | 21 | 1500 | |
| 4910 | Lân Phạm | 0 | 1500 |